
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Japan University of Economics | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Sagan Tosu | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Nagoya Grampus | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Kyoto Sanga | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | FC Ryukyu Okinawa | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Fukushima United FC | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 10:00 | FC Ryukyu Okinawa | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-07-2024 09:00 | Kamatamare Sanuki | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-06-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 10:00 | FC Ryukyu Okinawa | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 18 |
| Japanese second league Champion | 1 | 16/17 |