
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-07-2013 | Olympia Hradec Kralove U19 | FK Strizkov (-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2014 | FK Strizkov (-2017) | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2014 | Hradec Kralove | FK Strizkov (-2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Strizkov (-2017) | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2014 | Hradec Kralove | FK Caslav | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FK Caslav | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2022 | Hradec Kralove | FC Viktoria Plzen | 0.49M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2024 | FC Viktoria Plzen | Ruch Chorzow | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ruch Chorzow | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Synot Slovacko | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 11:00 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 16:00 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Mlada Boleslav | Hradec Kralove | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |