
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-04-2016 | Rivers Angels (w) | Medkila (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2017 | Medkila (w) | Rivers Angels (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2020 | Rivers Angels (w) | CD Pozoalbense (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2021 | CD Pozoalbense (w) | Maccabi Hadera (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2022 | Maccabi Hadera (w) | Hakkarigucu SK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |
| Super Cup Women runner-up | 2 | 14 13 |
| Women's Cup runner-up | 1 | 13 |
| Premier League Women runner-up | 1 | 13 |