
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CA Metropolitano | Tupi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Tupi FC | Salgueiro AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Salgueiro AC | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | FC Vardar Skopje | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Zorya | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Pafos FC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2024 | - | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2025 16:00 | Zorya | FK Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2025 11:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2025 13:30 | Zorya | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 15:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 12:30 | Zorya | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 12:30 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-08-2025 12:30 | SC Poltava | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2025 15:00 | Zorya | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Macedonian champion | 1 | 19/20 |