
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | US Sassuolo Youth | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Sassuolo | Juventus | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | Juventus | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sassuolo | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Juventus | Sassuolo | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 28-11-2025 19:45 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 19:45 | Sassuolo | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Sassuolo | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | Sassuolo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 2 | 24/25 12/13 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Player of the Year | 1 | 12/13 |
| Striker of the Year | 1 | 12/13 |