
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Eskilstuna City FK U19 | Eskilstuna City FK | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2013 | Eskilstuna City FK | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2014 | Dalkurd FF | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2015 | Ljungskile | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2015 | Syrianska FC | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
| 31-10-2015 | AFC Eskilstuna | Syrianska FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2016 | Syrianska FC | Elverum Fotball | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Elverum Fotball | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Al Markhiya | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
| 24-12-2018 | Al Khor SC | Al Shahaniya | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Al Shahaniya | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Radnicki Nis | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2020 | Free player | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Arda | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Levski Sofia | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Buriram United | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | Brommapojkarna | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 26-06-2024 | Football Club Seoul | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2024 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Schaffhausen | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 09-11-2025 12:00 | Port FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-10-2025 12:00 | Port FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 18:45 | Saudi Arabia | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:00 | Port FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-09-2025 12:00 | Port FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Thai Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Thai League Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |