
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2015 | Stella Club d'Adjamé | Atalanta U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Atalanta U19 | Stella Club d'Adjamé | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Stella Club d'Adjamé | Atalanta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2015 | Atalanta | Cesena | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cesena | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Atalanta | AC Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AC Milan | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Atalanta | AC Milan | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2022 | AC Milan | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | FC Barcelona | Al-Ahli SFC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Qadsiah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 18:00 | Al Najma(KSA) | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 25/26 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| Africa Cup winner | 1 | 24 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 18/19 17/18 |
| Spanish champion | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Italian champion | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |