
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Londrina EC (PR) U20 | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Londrina PR | Maringá FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2022 | Maringá FC | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Chapecoense SC | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-04-2023 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Coritiba PR | Maringá FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Maringá FC | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Mirassol | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 00:00 | Corinthians Paulista (SP) | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:00 | Mirassol | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Gremio (RS) | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2025 23:00 | Mirassol | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 21:30 | CR Flamengo | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:00 | Ceara | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-07-2025 22:00 | Palmeiras | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 14:00 | Mirassol | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-05-2025 21:30 | Sao Paulo | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu