
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Chatellerault | Qingdao Bei Lai Te (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Qingdao Bei Lai Te (R) | Aviron Bayonnais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Aviron Bayonnais | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Le Mans | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 14:00 | Al-Arabi Club (KUW) | Muras United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 10:00 | Al-Arabi Club (KUW) | Regar-TadAZ Tursunzoda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 10:00 | Al Safa SC | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-03-2024 13:15 | Levski Sofia | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 15:30 | FC Hebar Pazardzhik | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 15:45 | Levski Sofia | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 15:00 | Pirin Blagoevgrad | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 06-12-2023 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 15:30 | Levski Sofia | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu