
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2016 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 20-04-2016 | Palmeiras | Criciuma | - | Cho thuê |
| 31-08-2016 | Criciuma | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2016 | Palmeiras | Parana PR | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | Parana PR | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2017 | Palmeiras | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 10-05-2017 | Red Bull Brasil (SP) | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-06-2017 | Palmeiras | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | SC Paysandu Para | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Palmeiras | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 24-04-2018 | Botafogo SP | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-04-2018 | Palmeiras | Boa EC | - | Cho thuê |
| 22-07-2018 | Boa EC | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2018 | Palmeiras | FC Lviv | - | Cho thuê |
| 02-04-2019 | FC Lviv | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Palmeiras | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Estoril | Dnipro-1(2017-2024) | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | PAOK Saloniki | FC Shakhtar Donetsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Shakhtar Donetsk | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | PAOK Saloniki | FC Shakhtar Donetsk | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 15-10-2023 | Free player | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Polissya Zhytomyr | FC Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 10:10 | FC Vorskla Poltava | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-03-2025 13:30 | LNZ Cherkasy | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Veres | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 11:00 | Obolon Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-12-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2024 16:00 | Rukh Vynnyky | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Ukrainian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Brazilian cup winner | 1 | 15 |