
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Nykobing Falster U19 | Herfölge Boldklub U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Herfölge Boldklub U19 | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Charlton Athletic | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Herfolge Boldklub Koge | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Herfolge Boldklub Koge | B.1921 Nyköbing | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | B.1921 Nyköbing | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2012 | Nykobing FC | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Naestved | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Lyngby | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Nordsjaelland | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 02-11-2021 | LKS Lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2022 | Free player | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Hacken | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 14:00 | Hacken | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 15:30 | Hacken | IK Sirius FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Shelbourne | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:00 | Hacken | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |