
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Olympia Hradec Kralove U19 | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Hradec Kralove | Sparta Praha | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2015 | Sparta Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Slovan Liberec | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2017 | Sparta Praha | Stade Rennais FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2019 | Stade Rennais FC | FC Augsburg | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | FC Augsburg | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2025 | Free player | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | Slovan Liberec | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Pardubice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 12:00 | Slovan Liberec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Teplice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-08-2025 15:00 | Tescoma Zlin | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| French cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| European Under-19 runner-up | 1 | 11 |