
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | - | Aviron Bayonnais U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Aviron Bayonnais U19 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2012 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Athletic Club | Manchester City | 65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2023 | Manchester City | Al Nassr FC | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Spain | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Georgia | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 13:00 | Athletic Club | Real Oviedo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | Real Sociedad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Athletic Club | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Spain | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Champion | 1 | 24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
| Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| English League Cup winner | 3 | 21 19 18 |
| Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |