
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Nueva Chicago II | Nueva Chicago | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Nueva Chicago | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Club Atlético Lanús | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | Villarreal CF | Club Atlético Lanús | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Club Atlético Lanús | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2008 | Villarreal CF | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Villarreal CF | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0.82M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2014 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Dinamo Zagreb | Racing Club de Avellaneda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2025 | Racing Club de Avellaneda | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-05-2025 17:15 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-05-2025 16:00 | NK Osijek | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-05-2025 16:45 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-04-2025 16:00 | NK Varteks Varazdin | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-04-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-03-2025 17:00 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-03-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-03-2025 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-02-2025 17:00 | NK Istra 1961 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-02-2025 17:00 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 22/23 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 21/22 |
| Argentinian champion | 2 | 19 07 |
| Croatian champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Croatian cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 07 |
| Under 20 World Champion | 1 | 07 |
| Promotion to 1st league | 1 | 05/06 |