
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2018 | Rayo Vallecano B | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Vyskov | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | Vysocina jihlava | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Slavia Praha | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | Vysocina jihlava | Slavia Praha | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2020 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Slavia Praha | Teplice | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Teplice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-02-2023 | FC Viktoria Plzen | Brno | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Brno | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | FC Viktoria Plzen | Yverdon | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Yverdon | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Viktoria Plzen | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2025 13:00 | Yverdon | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 18:30 | FC Wil 1900 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 19:15 | Neuchatel Xamax | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Nigeria | Benin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 18:15 | Aarau | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Yverdon | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Benin | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 16:00 | Winterthur | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-05-2025 18:30 | Grasshopper | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Czech champion | 1 | 19/20 |