
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AVV Zeeburgia Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AZ Alkmaar Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AFC Amsterdam Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Heerenveen U21 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | ADO Den Haag | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Go Ahead Eagles | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-11-2025 17:45 | FC Eindhoven | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong Ajax Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2025 19:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Almere City FC | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2025 18:00 | Roda JC | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | Dordrecht | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 2 | 18 17 |