
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | - | Bukyeong High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Bukyeong High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Hongik University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2012 | Daegu Football Club | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Al-Sailiya | Daegu Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2013 | Daegu Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2016 | Jeonbuk Hyundai Motors | Shanghai Shenhua FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2018 | Shanghai Shenhua FC | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | Seattle Sounders | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Ulsan HD FC | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 05-10-2025 02:35 | Seattle Sounders | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 02:40 | Seattle Sounders | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-09-2025 23:40 | Inter Miami CF | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 01-09-2025 00:00 | Seattle Sounders | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 28-08-2025 02:45 | Los Angeles Galaxy | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 11-08-2025 02:00 | Los Angeles Galaxy | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 03:00 | Seattle Sounders | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 02:30 | Seattle Sounders | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 01-08-2025 02:30 | Cruz Azul | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 00:30 | Seattle Sounders | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leagues Cup Winner | 1 | 25 |
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 19/20 14/15 13/14 |
| South Korean Cup runner-up | 2 | 23/24 12/13 |
| South Korean champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 14/15 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
| MLS Cup Champion | 1 | 19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Chinese cup winner | 1 | 17 |
| East Asia Champion | 1 | 15 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |