
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | FC Aarau U16 | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | FC Basel 1893 | Vaduz | - | Cho thuê |
| 09-09-2015 | Vaduz | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Basel 1893 | 1. FC Kaiserslautern | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | 1. FC Kaiserslautern | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2018 | Free player | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
| 01-11-2018 | ACD Virtus Entella | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | FC Dinamo 1948 | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Budapest Honved FC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2022 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | FC Voluntari | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Albania | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Hajduk Split | FC Dinamo City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Albania | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | England | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Voluntari | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2024 11:30 | FC Botosani | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-04-2024 14:00 | FC Voluntari | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 16 |
| Hungarian cup winner | 1 | 19/20 |
| Swiss champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |