
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Toulouse U19 | Chateauroux II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chateauroux II | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2015 | Chateauroux | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Stade DE Reims | Lusitanos | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Lusitanos | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Stade DE Reims | OGC Nice | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2022 | OGC Nice | Watford | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2022 | Watford | Udinese | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2022 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Cagliari | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-04-2025 16:30 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| French 2nd tier champion | 1 | 17/18 |