
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2016 | Dundee United FC U17 | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Southampton U23 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Dundee United | Peterhead | - | Cho thuê |
| 14-01-2021 | Peterhead | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2021 | Dundee United | Peterhead | - | Cho thuê |
| 04-05-2021 | Peterhead | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2024 | Dundee United | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | St. Patricks Athletic | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Raith Rovers | Montrose | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Montrose | Raith Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-11-2025 15:00 | Montrose | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 17-11-2025 19:45 | Montrose | Hibernian FC U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-11-2025 15:00 | Peterhead | Montrose | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 08-11-2025 15:00 | Montrose | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-11-2025 15:00 | Inverness | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-10-2025 14:00 | Montrose | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Montrose | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 04-10-2025 14:00 | Stenhousemuir | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 12-08-2025 18:45 | Montrose | Dundee U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 09-08-2025 14:00 | Montrose | Kelty Hearts | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |