
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2022 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Madureira | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Madureira | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2022 | Campinense Clube (PB) | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2022 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Maracana CE | - | Cho thuê |
| 06-12-2022 | Maracana CE | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Ferroviario AC | - | Cho thuê |
| 29-03-2023 | Ferroviario AC | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2023 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Ceara | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2025 | Ceara | Bahia | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:00 | Juventude | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 19:00 | Bahia | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 21:00 | Bahia | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:30 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Atletico Mineiro | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 28-08-2025 22:30 | Bahia | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 30-07-2025 22:30 | Bahia | Retro FC Brasil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 00:30 | America de Cali | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-07-2025 19:00 | Fortaleza | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |