
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Stade Brest 29 U19 | Stade Brest 29 B | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Stade Brest 29 B | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Stade Brestois 29 | Bastia Borgo | - | Cho thuê |
| 18-01-2023 | Bastia Borgo | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2024 | Stade Brestois 29 | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ajaccio | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2024 | Stade Brestois 29 | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | USL Dunkerque | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Red Star FC 93 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Caen | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-04-2025 18:00 | Metz | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Troyes | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Ajaccio | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Red Star FC 93 | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Bastia | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu