
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2023 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Cerezo Osaka | Ehime FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Ehime FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Cerezo Osaka | Iwaki FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Iwaki FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Vegalta Sendai | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Iwaki FC | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Blaublitz Akita | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Iwaki FC | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:05 | Tokushima Vortis | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Iwaki FC | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| World Cup U20 | 08-10-2025 23:00 | Japan U20 | France U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 30-09-2025 23:00 | Chile U20 | Japan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 27-09-2025 20:00 | Japan U20 | Egypt U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 25 |