
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Universidad Catolica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2015 | Univ Catolica | Granada CF | 0.253M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2015 | Granada CF | Univ Catolica | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Univ Catolica | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Granada CF | Palestino | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Palestino | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2017 | Granada CF | Udinese | 0.666M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2017 | Udinese | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Parma | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2020 | Udinese | Empoli | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Empoli | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Angers SCO | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | RC Strasbourg Alsace | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 19:05 | AJ Auxerre | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 19:05 | Paris Saint Germain | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-08-2025 17:00 | OGC Nice | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-06-2025 20:00 | Bolivia | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Chilean champion | 1 | 16 |