
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 28-11-2025 19:45 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 17:30 | Torino | Como | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Romania U21 | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 19:45 | Spain U21 | San Marino U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 17:00 | Napoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Under 19 European Champion | 1 | 24 |
| Champions League Winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |