
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | CD Motagua Tegucigalpa Reserve | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Motagua | CD Real de Minas | - | Cho thuê |
| 04-08-2019 | CD Real de Minas | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2019 | CD Motagua | CD Vida | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | CD Vida | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | CD Motagua | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | CF Intercity | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Motagua | CD Victoria | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | CD Victoria | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | CD Motagua | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CD Vida | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2025 | Free player | Genesis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Honduran Champion Clausura | 2 | 21/22 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Honduran Champion Apertura | 2 | 18/19 16/17 |