
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | FK Brodarac U19 | Milwaukee Panthers (University of Wisconsin Mil.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Milwaukee Panthers (University of Wisconsin Mil.) | Chicago FC United | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | Chicago FC United | Milwaukee Panthers (University of Wisconsin Mil.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2023 | New York City FC | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Levadia Tallinn | GS Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Free player | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sandnes Ulf | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 02:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-11-2025 02:00 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Indy Eleven | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-10-2025 02:30 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:30 | FC Tulsa | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:35 | Colorado Springs Switchbacks FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| MLS Cup Champion | 1 | 21 |