
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2020 | Maccabi Tel Aviv U19 | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2022 | Beitar Tel Aviv | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Hapoel Kfar Saba | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2024 | Free player | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Dila Gori | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:15 | Ironi Tiberias | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 17:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 18:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu