
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Partizan Belgrade | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2022 | Fiorentina | Juventus | 83M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | England | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Juventus | Sporting CP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 19:45 | Cremonese | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Real Madrid | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Footballer of the Year | 1 | 24 |
| Italian cup winner | 1 | 23/24 |
| Striker of the Year | 1 | 23/24 |
| Serie A Player of the Month | 2 | 23/24 21/22 |
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 21/22 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Best young player | 1 | 21 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 18/19 |
| Serbian champion | 1 | 16/17 |
| Serbian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 15/16 |