
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2017 | Sao Paulo | Columbus Crew | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Columbus Crew | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Sao Paulo | Columbus Crew | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-11-2022 | Columbus Crew | Houston Dynamo | 0.291M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Sporting Kansas City | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Colorado Rapids | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Major League Soccer | 07-09-2025 00:30 | Houston Dynamo | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-08-2025 01:00 | Vancouver Whitecaps | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | Austin FC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 00:30 | Houston Dynamo | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
| MLS Cup Champion | 1 | 20 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |