
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | Slavia Praha B | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Teplice | Slavia Praha | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2019 | Slavia Praha | Spartak Moscow | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Spartak Moscow | West Ham United | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | West Ham United | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2022 | Spartak Moscow | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Schalke 04 | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Spartak Moscow | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | 1. FC Union Berlin | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Spartak Moscow | 1. FC Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | 1. FC Union Berlin | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | RCD Espanyol de Barcelona | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-11-2025 16:30 | FC St. Pauli | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 15:30 | Borussia Dortmund | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 15-08-2025 16:00 | Gutersloh | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Croatia | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Czech champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Czech cup winner | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |