
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | - | FCR 2001 Duisburg (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2014 | FCR 2001 Duisburg (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Chelsea FC (w) | FFC Frankfurt (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-05-2019 | FFC Frankfurt (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-09-2022 | Manchester United (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-11-2025 14:00 | RC Saint Etienne Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 20-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain Women | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 12-11-2025 20:00 | Manchester United Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain Women | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain Women | Le Havre Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 19-10-2025 13:00 | Strasbourg Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 16-10-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 27-09-2025 19:00 | OL Lyonnes Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-09-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | Nantes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 19:00 | Lens Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Feminine Division 1 runner-up | 1 | 22/23 |
| Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 22/23 |
| Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
| Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
| FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
| Algarve Cup winner | 1 | 18 |
| UEFA Women's Championship winner | 1 | 17 |
| Women's Super League runner-up | 1 | 14 |