
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | FC Vardar Skopje | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rabotnicki Skopje | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | FC Botosani | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Concordia Chiajna | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | Rabotnicki Skopje | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-03-2024 13:00 | FK Shkupi | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Vardar Skopje | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-03-2024 13:00 | Rabotnicki Skopje | Bregalnica Stip | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 25-02-2024 13:00 | FK Tikves Kavadarci | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 18-02-2024 13:00 | Rabotnicki Skopje | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-12-2023 12:00 | Voska Sport | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Macedonian champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |