
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SC Braga Youth | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Sporting CP | Granada CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2022 | Granada CF | Lazio | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2023 | Lazio | Almeria | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Almeria | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lazio | Almeria | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2025 17:30 | Al Taawoun | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 13:50 | NEOM Sports Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Kholood | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 15:30 | NEOM Sports Club | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 18:00 | NEOM Sports Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:20 | Al Riyadh | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Hazem | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 18:00 | NEOM Sports Club | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2025 15:50 | Damac | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-04-2025 19:00 | Castellon | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
| Portuguese champion | 1 | 20/21 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| European Under-17 champion | 1 | 16 |