
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | FC Atouga | Eskilstuna City FK | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | Eskilstuna City FK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | AFC Eskilstuna | Vålerenga Fotball Elite | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Dila Gori | Vålerenga Fotball Elite | 0.1M € | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Vålerenga Fotball Elite | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | Dinamo Tbilisi | FC Astana | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 12:00 | Somalia | Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 14:00 | FC Astana | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:00 | Brann | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 14:00 | FC Astana | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 1 | 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |