
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sao Paulo | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | CR Flamengo | Free player | - | Giải phóng |
| 02-06-2024 | Free player | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gremio (RS) | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Vitoria BA | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-09-2024 22:00 | Gremio (RS) | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-07-2024 22:00 | Gremio (RS) | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2023 19:00 | CR Flamengo | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
| Campeão Carioca | 2 | 20/21 18/19 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 10 |