
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | Sporting Gijón Youth | CD Burgos CF Promesas U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2002 | CD Burgos CF Promesas U19 | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Real Madrid | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sevilla FC | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Real Madrid | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Villarreal CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Real Madrid | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Valencia CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Real Madrid | Villarreal CF | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2018 | Villarreal CF | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Valencia CF | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Villarreal CF | Valencia CF | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | Valencia CF | Venezia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Venezia | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 08-01-2025 16:00 | Asteras Aktor | Panionios G.S.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 18-12-2024 17:00 | Panionios G.S.S. | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 13:00 | Venezia | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2023 14:00 | Feralpisalo | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 16-12-2023 13:00 | Venezia | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-12-2023 13:00 | Cremonese | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 15/16 12/13 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League Winner | 1 | 15/16 |
| Europa League Winner | 1 | 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |