
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Brescia Youth | Brescia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2014 | Brescia | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2016 | Cagliari | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | SS Virtus Lanciano | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Cagliari | Benevento | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Benevento | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Cagliari | Monza | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Monza | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Cagliari | Monza | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2023 | Monza | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sassuolo | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Monza | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-06-2025 18:30 | Sampdoria | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Juve Stabia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Sampdoria | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Catanzaro | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2025 13:00 | Sampdoria | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 13:00 | Carrarese | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-04-2025 15:15 | Sampdoria | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 15:15 | Spezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Sampdoria | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Player of the Year | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Italian Serie B champion | 1 | 15/16 |