
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2008 | - | FC Viktoria Plzen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Viktoria Plzen Youth | FC Viktoria Plzen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2011 | Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2012 | FC Viktoria Plzen | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Banik Sokolov | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2012 | FC Viktoria Plzen | FK Caslav | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Caslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2013 | FC Viktoria Plzen | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FK Graffin Vlasim | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2014 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Banik Ostrava | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2014 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | FC Viktoria Plzen | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2021 | Club Brugge | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | PAOK Saloniki | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2021 | Club Brugge | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Slavia Praha | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Club Brugge | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Persija Jakarta | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Apollon Limassol FC | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 17:30 | Synot Slovacko | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 13:30 | Bohemians 1905 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-08-2025 13:00 | Synot Slovacko | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 13:00 | Synot Slovacko | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Greek cup winner | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Belgian champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 11/12 |
| Top scorer | 2 | 20/21 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| Czech champion | 3 | 17/18 15/16 10/11 |