
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Free player | Glumslövs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Glumslövs FF | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Eskilsminne IF | Helsingborgs IF Akademi (2013-2016) | - | Cho thuê |
| 31-10-2015 | Helsingborgs IF Akademi (2013-2016) | Eskilsminne IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Eskilsminne IF | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2017 | Landskrona BoIS | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Osters IF | Rosenborg | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2019 | Rosenborg | Elfsborg | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Elfsborg | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2020 | Rosenborg | IFK Norrkoping FK | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2023 | IFK Norrkoping FK | Puskas Akademia FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 18:30 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 14:15 | Kazincbarcika | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Racing Genk | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 16:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Norwegian champion | 2 | 18 17 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |