
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Neftchi Fergana U19 | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Neftchi Fargona | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lokomotiv Tashkent | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Liaoning Tieren | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Qizilqum Zarafshon | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Gharafa | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Uzbekistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 04-12-2023 12:00 | Al Quwa Al Jawiya | FC OKMK Olmaliq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Uzbek Champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |