| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Free player | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2019 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Bashundhara Kings | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Sheikh Jamal | Fortis FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-09-2025 08:45 | Fortis FC | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-02-2025 09:00 | Fortis FC | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2024 10:00 | Sheikh Jamal | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
| AFC Cup Participant | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Bengali Federation Cup Winner | 2 | 21 20 |