
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Own Youth | Porriño Industrial FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Porriño Industrial FC | CD Choco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Choco | Coruxo FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Coruxo FC | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cultural Leonesa | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | CF Reus Deportiu | Extremadura | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2020 | Extremadura | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Hermannstadt | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | CF Rayo Majadahonda | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pontevedra | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2024 | Pontevedra | Bergantiños FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Bergantinos CF | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Pontevedra | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | Pontevedra | CD Cayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Union Langreo | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | Pontevedra | Real Valladol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 15:00 | Racing Villalbes | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Pontevedra | Deportivo La Coruna B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:30 | Ourense CF | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | Pontevedra | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu