
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2019 | São Paulo FC U20 | FC Barcelona Atlètic | - | Cho thuê |
| 31-08-2019 | FC Barcelona Atlètic | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | São Paulo FC U20 | Cordoba | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Cordoba | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | São Paulo FC U20 | Juventude | - | Cho thuê |
| 26-11-2020 | Juventude | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-11-2020 | São Paulo FC U20 | Bahia | - | Cho thuê |
| 02-05-2021 | Bahia | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-05-2021 | Sao Paulo | Red Bull Bragantino | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2023 | Red Bull Bragantino | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Goiás EC | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2024 | Red Bull Bragantino | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Ponte Preta | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Red Bull Bragantino | Criciuma | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Criciuma | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2025 23:30 | Amazonas FC | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2025 19:00 | Coritiba PR | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-07-2025 00:30 | Amazonas FC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-04-2025 22:00 | Criciuma | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-04-2025 22:00 | Gremio Novorizontino | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-04-2025 23:00 | Criciuma | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-04-2025 00:00 | Criciuma | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 23:00 | Avaí FC | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 00:30 | Ponte Preta | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 19 |