
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2007 | Blackburn Rovers | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-04-2008 | Wycombe Wanderers | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2008 | Blackburn Rovers | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 31-10-2008 | Northampton Town | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Blackburn Rovers | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Rochdale | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2009 | Blackburn Rovers | Leeds United | - | Cho thuê |
| 30-09-2009 | Leeds United | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Blackburn Rovers | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-04-2010 | Rochdale | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2010 | Blackburn Rovers | Derby County | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Derby County | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Blackburn Rovers | Derby County | - | Cho thuê |
| 28-02-2011 | Derby County | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Blackburn Rovers | Derby County | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Derby County | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bristol City | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Millwall | Free player | - | Giải phóng |
| 30-11-2021 | Free player | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | Stoke City | Salford City | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Salford City | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:30 | Carlisle United | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
| English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |