
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Arsenal U23 | Falkirk | - | Cho thuê |
| 30-04-2006 | Falkirk | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Arsenal U23 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Cardiff City | Swansea City | - | Cho thuê |
| 31-01-2007 | Swansea City | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Cardiff City | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2010 | Saint Mirren | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | Aberdeen | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2012 | Blackpool | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Sheffield United | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Bolton Wanderers | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2019 | Blackpool | Salford City | - | Cho thuê |
| 04-11-2019 | Salford City | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Blackpool | Free player | - | Giải phóng |
| 21-10-2020 | Free player | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Scunthorpe United | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2021 | Free player | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Carlisle United | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Salford City | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Salford City | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Chesterfield | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Wigan Athletic | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Salford City | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wrexham | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 12:30 | Northampton Town | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Crawley Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-01-2025 15:00 | Barnsley | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |