
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Celtic FC | Stranraer | - | Cho thuê |
| 30-04-2005 | Stranraer | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2006 | Celtic FC | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Saint Johnstone | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Celtic FC | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Dundee United | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ross County | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Falkirk | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Hamilton Academical | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Norwich City | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Heart of Midlothian | Livingston | - | Cho thuê |
| 02-04-2024 | Livingston | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2024 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-03-2024 14:30 | Celtic FC | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-02-2024 20:00 | Livingston | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 10-02-2024 15:00 | Partick Thistle FC | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-01-2024 19:45 | Livingston | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-01-2024 15:00 | Livingston | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Scottish Challenge Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 03/04 |