
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Arges Pitesti U19 | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CS Mioveni | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2018 | FCV Farul Constanta | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | FC Botosani | Arges | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Arges | FC Botosani | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2022 | FC Botosani | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | CS Universitatea Craiova | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | FC Botosani | FK Yelimay Semey | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 15:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 12:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-10-2025 17:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2025 14:30 | Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 15:00 | Hermannstadt | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 16:00 | UTA Arad | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |