
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Vityaz Podolsk II | Vityaz Podolsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Vityaz P. II | Vityaz Podolsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vityaz Podolsk | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Vityaz Podolsk | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Riga FC | Vityaz Podolsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2016 | Riga FC | Vityaz Podolsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Vityaz Podolsk | Riga FC | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Vityaz Podolsk | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Riga FC | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | NK Siroki Brijeg | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | HSK Zrinjski Mostar | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Torpedo Moscow | Chernomorets Novorossijsk | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 03-03-2024 13:30 | Arsenal Tula | Chernomorets Novorossijsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 22 |
| Latvian cup winner | 1 | 18 |
| Latvian champion | 1 | 18 |