
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Daeshin Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Daeshin Middle School | Daeshin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Daeshin High School | Daeshin FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Daeshin FC U18 | Yeoju Institute of Technology | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Yeoju Institute of Technology | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Gangneung Citizen | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2022 | Free player | Chuncheon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Chuncheon Citizen | Jinju Citizen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-11-2025 19:30 | Sporting Gijon | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | Andorra CF | Castellon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-11-2025 15:00 | Albacete Balompié SAD | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-11-2025 15:15 | SD Huesca | Andorra CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Andorra CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | Malaga | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-10-2025 18:30 | Andorra CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:30 | Real Sociedad B | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Andorra CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Racing Santander | Andorra CF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu